1. Kinder Iron Drops có những ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm trên thị trường
– Kinder Iron Drops đến từ Doppelherz- thương hiệu chiếm thị phần số 1 tại Đức, được rất nhiều người Đức biết đến và tin dùng.
– Kinder Iron Drops có chứa Sắt (II) gluconat với hàm lượng sắt nguyên tố 7mg, đây là dạng sắt hữu cơ mà cơ thể dễ dàng hấp thu và ít gây táo bón so với sắt vô cơ.
2. Thành phần (Hàm lượng trong 1ml)
Sắt (II) gluconat………………….70mg
Sắt nguyên tố…………………….7mg
Sắt (III) sulfate heptahydrat……36mg
Sắt nguyên tố…………………….7mg
Phụ liệu: nước, đường fructose, natri citrate, axit citric, vitamin C, natri benzoat, hương liệu (hương việt quất).
3. Vai trò của các thành phần
– Sắt đóng vai trò quan trọng để tạo hồng cầu, vận chuyển O2 và CO2 trong quá trình hô hấp.
– Sắt (II) gluconat có hàm lượng sắt nguyên tố cao nhất, dễ được hấp thụ tại ruột non.
– Sắt (III) sulfate heptahydrat cần phải chuyển sang dạng Sắt (II) trước khi được hấp thụ tại ruột non nên quá trình hấp thu Sắt (III) diễn ra chậm hơn Sắt (II).
– Vitamin C có tác dụng chuyển Sắt (III) thành Sắt (II) để Sắt dễ hấp thu.
4. Công dụng
Là thực phẩm chức năng giúp bổ sung muối sắt, giảm nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em hoặc người lớn.
5. Đối tượng sử dụng
– Trẻ em có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt, biểu hiện như: da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt.
– Trẻ em suy dinh dưỡng, biếng ăn do thiếu máu thiếu sắt.
– Người lớn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt.
6. Liều dùng
– Trong 1 ml dung dịch có chứa 14 mg sắt nguyên tố:
– Trẻ em dưới 4 tuổi: tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
– Trẻ em từ 4-6 tuổi: 0.5 ml/ngày tương đương 7 mg sắt nguyên tố.
– Trẻ em từ 7-12 tuổi: 0.75 ml/ngày tương đương 10.5 mg sắt nguyên tố.
– Trên 12 tuổi: 1 ml/ngày tương đương 14 mg sắt nguyên tố.
7. Hướng dẫn sử dụng
– Lấy liều dùng bằng ống pipet chia liều và cho ra thìa để uống
– Có thể pha cùng Iron drops với nước hoa quả để dễ uống hơn.
– Vì lý do an toàn và vệ sinh, không đưa trực tiếp ống pipet vào miệng.
8. Lưu ý khi sử dụng
– Không sử dụng sản phẩm khi đói.
– Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày.
– Thực phẩm bổ sung không nên sử dụng thay thế cho bữa ăn đa dạng hàng ngày.
– Để xa tầm tay trẻ em.
– Giá trị năng lượng (mỗi 1 ml): 1.9 kcal/7.9 kJ.
– Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữ.a bện.h.
9. Bảo quản
– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25oC.
– Để xa tầm tay trẻ em.
– Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh sau khi mở nắp.
10. Quy cách đóng gói
Chai thủy tinh 30ml kèm ống pipet phân liều.
11. Thời hạn sử dụng
– NSX: in trên bao bì
– HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất.
#doppelherz #thucphamchucnang #tpcn #nhapkhau #nhapkhauduc #nhapkhauchinhhang #suckhoe #bosungmau #pentative #biengan #trebiengan #fitobimbi #sat #sirobomau #irondrops
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.